中文 Trung Quốc
紅薯
红薯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoai lang
紅薯 红薯 phát âm tiếng Việt:
[hong2 shu3]
Giải thích tiếng Anh
sweet potato
紅蘿蔔 红萝卜
紅血球 红血球
紅血球生成素 红血球生成素
紅衣主教 红衣主教
紅角鴞 红角鸮
紅豆 红豆