中文 Trung Quốc
紅葉
红叶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
autumnal lá màu đỏ
紅葉 红叶 phát âm tiếng Việt:
[hong2 ye4]
Giải thích tiếng Anh
red autumnal leaves
紅蓮 红莲
紅薯 红薯
紅蘿蔔 红萝卜
紅血球生成素 红血球生成素
紅衛兵 红卫兵
紅衣主教 红衣主教