中文 Trung Quốc
窬
窬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lỗ trong tường
窬 窬 phát âm tiếng Việt:
[yu2]
Giải thích tiếng Anh
hole in a wall
窮 穷
窮二代 穷二代
窮人 穷人
窮兵黷武 穷兵黩武
窮匱 穷匮
窮困 穷困