中文 Trung Quốc
  • 窮兵黷武 繁體中文 tranditional chinese窮兵黷武
  • 穷兵黩武 简体中文 tranditional chinese穷兵黩武
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tham gia vào cuộc chiến tranh xâm lược tại sẽ (thành ngữ)
  • legt
  • bellicose
窮兵黷武 穷兵黩武 phát âm tiếng Việt:
  • [qiong2 bing1 du2 wu3]

Giải thích tiếng Anh
  • to engage in wars of aggression at will (idiom)
  • militaristic
  • bellicose