中文 Trung Quốc
窮
穷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiệt sức
người nghèo
窮 穷 phát âm tiếng Việt:
[qiong2]
Giải thích tiếng Anh
exhausted
poor
窮二代 穷二代
窮人 穷人
窮光蛋 穷光蛋
窮匱 穷匮
窮困 穷困
窮國 穷国