中文 Trung Quốc- 窮二代
- 穷二代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- những người đã không hưởng lợi từ các cải cách kinh tế Trung Quốc của thập niên 1980
- Xem thêm 富二代 [fu4 er4 dai4]
窮二代 穷二代 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- those who did not benefit from the Chinese economic reforms of the 1980s
- see also 富二代[fu4 er4 dai4]