中文 Trung Quốc
窮匱
穷匮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được ngắn của sth
để mong muốn trong sth
窮匱 穷匮 phát âm tiếng Việt:
[qiong2 kui4]
Giải thích tiếng Anh
to be short of sth
to be wanting in sth
窮困 穷困
窮國 穷国
窮在鬧市無人問,富在深山有遠親 穷在闹市无人问,富在深山有远亲
窮奢極欲 穷奢极欲
窮家薄業 穷家薄业
窮寇 穷寇