中文 Trung Quốc
窮人
穷人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người nghèo
người nghèo
窮人 穷人 phát âm tiếng Việt:
[qiong2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
poor people
the poor
窮光蛋 穷光蛋
窮兵黷武 穷兵黩武
窮匱 穷匮
窮國 穷国
窮在鬧市無人問,富在深山有遠親 穷在闹市无人问,富在深山有远亲
窮奢極侈 穷奢极侈