中文 Trung Quốc- 穿插
- 穿插
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để chèn
- để đưa sang, thay thế
- để xen lẩn nhau
- để xen kẽ
- phần
- Interlude
- tập
- (quân sự) lực đẩy sâu vào các lực lượng đối phương
穿插 穿插 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to insert
- to take turns, alternate
- to interweave
- to interlace
- subplot
- interlude
- episode
- (military) to thrust deep into the enemy forces