中文 Trung Quốc
穿戴
穿戴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ăn mặc
Quần áo
穿戴 穿戴 phát âm tiếng Việt:
[chuan1 dai4]
Giải thích tiếng Anh
to dress
clothing
穿插 穿插
穿梭 穿梭
穿洞 穿洞
穿著打扮 穿着打扮
穿著講究 穿着讲究
穿行 穿行