中文 Trung Quốc
禁果
禁果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trái Cấm
禁果 禁果 phát âm tiếng Việt:
[jin4 guo3]
Giải thích tiếng Anh
forbidden fruit
禁止 禁止
禁止令行 禁止令行
禁止吸煙 禁止吸烟
禁止核武器試驗條約 禁止核武器试验条约
禁止駛入 禁止驶入
禁毒 禁毒