中文 Trung Quốc
禁止吸煙
禁止吸烟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Không có thuốc!
禁止吸煙 禁止吸烟 phát âm tiếng Việt:
[jin4 zhi3 xi1 yan1]
Giải thích tiếng Anh
No smoking!
禁止外出 禁止外出
禁止核武器試驗條約 禁止核武器试验条约
禁止駛入 禁止驶入
禁漁 禁渔
禁演 禁演
禁煙 禁烟