中文 Trung Quốc
禁止駛入
禁止驶入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Không tham dự! (đường dấu hiệu)
禁止駛入 禁止驶入 phát âm tiếng Việt:
[jin4 zhi3 shi3 ru4]
Giải thích tiếng Anh
Do not enter! (road sign)
禁毒 禁毒
禁漁 禁渔
禁演 禁演
禁用 禁用
禁絕 禁绝
禁臠 禁脔