中文 Trung Quốc
  • 禁止駛入 繁體中文 tranditional chinese禁止駛入
  • 禁止驶入 简体中文 tranditional chinese禁止驶入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Không tham dự! (đường dấu hiệu)
禁止駛入 禁止驶入 phát âm tiếng Việt:
  • [jin4 zhi3 shi3 ru4]

Giải thích tiếng Anh
  • Do not enter! (road sign)