中文 Trung Quốc
禁止核武器試驗條約
禁止核武器试验条约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hiệp ước cấm thử hạt nhân
禁止核武器試驗條約 禁止核武器试验条约 phát âm tiếng Việt:
[jin4 zhi3 he2 wu3 qi4 shi4 yan4 tiao2 yue1]
Giải thích tiếng Anh
nuclear test ban treaty
禁止駛入 禁止驶入
禁毒 禁毒
禁漁 禁渔
禁煙 禁烟
禁用 禁用
禁絕 禁绝