中文 Trung Quốc
禁毒
禁毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc Cấm
禁毒 禁毒 phát âm tiếng Việt:
[jin4 du2]
Giải thích tiếng Anh
drug prohibition
禁漁 禁渔
禁演 禁演
禁煙 禁烟
禁絕 禁绝
禁臠 禁脔
禁藥 禁药