中文 Trung Quốc
禁止令行
禁止令行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 令行禁止 [ling4 xing2 jin4 zhi3]
禁止令行 禁止令行 phát âm tiếng Việt:
[jin4 zhi3 ling4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
see 令行禁止[ling4 xing2 jin4 zhi3]
禁止吸煙 禁止吸烟
禁止外出 禁止外出
禁止核武器試驗條約 禁止核武器试验条约
禁毒 禁毒
禁漁 禁渔
禁演 禁演