中文 Trung Quốc
  • 禁止令行 繁體中文 tranditional chinese禁止令行
  • 禁止令行 简体中文 tranditional chinese禁止令行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 令行禁止 [ling4 xing2 jin4 zhi3]
禁止令行 禁止令行 phát âm tiếng Việt:
  • [jin4 zhi3 ling4 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 令行禁止[ling4 xing2 jin4 zhi3]