中文 Trung Quốc
人人皆知
人人皆知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được biết đến tất cả mọi người
人人皆知 人人皆知 phát âm tiếng Việt:
[ren2 ren2 jie1 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
known to everyone
人人網 人人网
人仰馬翻 人仰马翻
人位相宜 人位相宜
人保 人保
人們 人们
人偶戲 人偶戏