中文 Trung Quốc
人保
人保
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá nhân bảo lãnh
để đăng nhập như là người bảo lãnh
人保 人保 phát âm tiếng Việt:
[ren2 bao3]
Giải thích tiếng Anh
personal guarantee
to sign as guarantor
人們 人们
人偶戲 人偶戏
人傑 人杰
人傳人 人传人
人兒 人儿
人力 人力