中文 Trung Quốc
人們
人们
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người
人們 人们 phát âm tiếng Việt:
[ren2 men5]
Giải thích tiếng Anh
people
人偶戲 人偶戏
人傑 人杰
人傑地靈 人杰地灵
人兒 人儿
人力 人力
人力資源 人力资源