中文 Trung Quốc
人偶戲
人偶戏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con rối Hiển thị
人偶戲 人偶戏 phát âm tiếng Việt:
[ren2 ou3 xi4]
Giải thích tiếng Anh
puppet show
人傑 人杰
人傑地靈 人杰地灵
人傳人 人传人
人力 人力
人力資源 人力资源
人力車 人力车