中文 Trung Quốc
人人網
人人网
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Renren (Trung Quốc trang web mạng xã hội)
人人網 人人网 phát âm tiếng Việt:
[Ren2 ren2 Wang3]
Giải thích tiếng Anh
Renren (Chinese social networking website)
人仰馬翻 人仰马翻
人位相宜 人位相宜
人來瘋 人来疯
人們 人们
人偶戲 人偶戏
人傑 人杰