中文 Trung Quốc
人位相宜
人位相宜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
là người thích hợp cho công việc (thành ngữ)
人位相宜 人位相宜 phát âm tiếng Việt:
[ren2 wei4 xiang1 yi2]
Giải thích tiếng Anh
to be the right person for the job (idiom)
人來瘋 人来疯
人保 人保
人們 人们
人傑 人杰
人傑地靈 人杰地灵
人傳人 人传人