中文 Trung Quốc
以偏概全
以偏概全
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(lit.) tham gia cho toàn bộ
để khái quát
以偏概全 以偏概全 phát âm tiếng Việt:
[yi3 pian1 gai4 quan2]
Giải thích tiếng Anh
(lit.) to take a part for the whole
to generalize
以備不測 以备不测
以債養債 以债养债
以億計 以亿计
以免 以免
以免藉口 以免借口
以內 以内