中文 Trung Quốc
  • 以備不測 繁體中文 tranditional chinese以備不測
  • 以备不测 简体中文 tranditional chinese以备不测
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chuẩn bị cho tai nạn
以備不測 以备不测 phát âm tiếng Việt:
  • [yi3 bei4 bu4 ce4]

Giải thích tiếng Anh
  • to be prepared for accidents