中文 Trung Quốc
以備不測
以备不测
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuẩn bị cho tai nạn
以備不測 以备不测 phát âm tiếng Việt:
[yi3 bei4 bu4 ce4]
Giải thích tiếng Anh
to be prepared for accidents
以債養債 以债养债
以億計 以亿计
以儆效尤 以儆效尤
以免藉口 以免借口
以內 以内
以其人之道,還治其人之身 以其人之道,还治其人之身