中文 Trung Quốc
令牌環
令牌环
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Token ring
令牌環 令牌环 phát âm tiếng Việt:
[ling4 pai2 huan2]
Giải thích tiếng Anh
token ring
令牌環網 令牌环网
令狀 令状
令狐 令狐
令箭 令箭
令節 令节
令藥 令药