中文 Trung Quốc
令節
令节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa lễ hội
thời gian hạnh phúc
nguyên tắc cao quý
令節 令节 phát âm tiếng Việt:
[ling4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
festive season
happy time
noble principle
令藥 令药
令行禁止 令行禁止
令親 令亲
令郎 令郎
令閫 令阃
以 以