中文 Trung Quốc- 令狐
- 令狐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tên vị trí cũ (trong hiện đại Lâm nghi quận 臨猗縣|临猗县, Shanxi)
- hai ký tự họ Linghu
令狐 令狐 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- old place name (in modern Linyi county 臨猗縣|临猗县, Shanxi)
- two-character surname Linghu