中文 Trung Quốc
令狀
令状
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lệnh
令狀 令状 phát âm tiếng Việt:
[ling4 zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
writ
令狐 令狐
令狐德棻 令狐德棻
令箭 令箭
令藥 令药
令行禁止 令行禁止
令親 令亲