中文 Trung Quốc
令牌環網
令牌环网
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạng token ring
令牌環網 令牌环网 phát âm tiếng Việt:
[ling4 pai2 huan2 wang3]
Giải thích tiếng Anh
token ring network
令狀 令状
令狐 令狐
令狐德棻 令狐德棻
令節 令节
令藥 令药
令行禁止 令行禁止