中文 Trung Quốc
令藥
令药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc theo mùa
令藥 令药 phát âm tiếng Việt:
[ling4 yao4]
Giải thích tiếng Anh
seasonal medication
令行禁止 令行禁止
令親 令亲
令譽 令誉
令閫 令阃
以 以
以 以