中文 Trung Quốc
  • 令藥 繁體中文 tranditional chinese令藥
  • 令药 简体中文 tranditional chinese令药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thuốc theo mùa
令藥 令药 phát âm tiếng Việt:
  • [ling4 yao4]

Giải thích tiếng Anh
  • seasonal medication