中文 Trung Quốc
代價
代价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá
chi phí
xem xét (trong phần giao dịch)
代價 代价 phát âm tiếng Việt:
[dai4 jia4]
Giải thích tiếng Anh
price
cost
consideration (in share dealing)
代償 代偿
代入 代入
代利斯 代利斯
代名詞 代名词
代填 代填
代孕 代孕