中文 Trung Quốc
代入
代入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thay thế vào
代入 代入 phát âm tiếng Việt:
[dai4 ru4]
Giải thích tiếng Anh
to substitute into
代利斯 代利斯
代勞 代劳
代名詞 代名词
代孕 代孕
代宗 代宗
代客泊車 代客泊车