中文 Trung Quốc
代填
代填
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điền vào một mẫu cho sb khác
代填 代填 phát âm tiếng Việt:
[dai4 tian2]
Giải thích tiếng Anh
to fill in a form for sb else
代孕 代孕
代宗 代宗
代客泊車 代客泊车
代工 代工
代幣 代币
代扣 代扣