中文 Trung Quốc
  • 代填 繁體中文 tranditional chinese代填
  • 代填 简体中文 tranditional chinese代填
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để điền vào một mẫu cho sb khác
代填 代填 phát âm tiếng Việt:
  • [dai4 tian2]

Giải thích tiếng Anh
  • to fill in a form for sb else