中文 Trung Quốc
代名詞
代名词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đại từ
từ đồng nghĩa
byword
代名詞 代名词 phát âm tiếng Việt:
[dai4 ming2 ci2]
Giải thích tiếng Anh
pronoun
synonym
byword
代填 代填
代孕 代孕
代宗 代宗
代寫 代写
代工 代工
代幣 代币