中文 Trung Quốc- 代償
- 代偿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- bồi thường (y tế)
- để trả nợ một khoản nợ hoặc nghĩa vụ thay cho người khác
代償 代偿 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (medical) compensation
- to repay a debt or obligation in place of someone else