中文 Trung Quốc
代孕
代孕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mang thai thay thế
代孕 代孕 phát âm tiếng Việt:
[dai4 yun4]
Giải thích tiếng Anh
surrogate pregnancy
代宗 代宗
代客泊車 代客泊车
代寫 代写
代幣 代币
代扣 代扣
代拿買特 代拿买特