中文 Trung Quốc
仙去
仙去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành bất tử một
(hình) chết
仙去 仙去 phát âm tiếng Việt:
[xian1 qu4]
Giải thích tiếng Anh
to become an immortal
(fig.) to die
仙台 仙台
仙后座 仙后座
仙境 仙境
仙女座 仙女座
仙女座大星雲 仙女座大星云
仙女座星系 仙女座星系