中文 Trung Quốc
仙台
仙台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sendai, thành phố ở đông bắc Nhật bản
仙台 仙台 phát âm tiếng Việt:
[Xian1 tai2]
Giải thích tiếng Anh
Sendai, city in northeast Japan
仙后座 仙后座
仙境 仙境
仙女 仙女
仙女座大星雲 仙女座大星云
仙女座星系 仙女座星系
仙女星座 仙女星座