中文 Trung Quốc- 付之度外
- 付之度外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để nghĩ rằng không có gì làm sth (thành ngữ)
- làm sth mà không xem xét các rủi ro
- để ra khỏi xem xét
付之度外 付之度外 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to think nothing of doing sth (idiom)
- to do sth without considering the risks
- to leave out of consideration