中文 Trung Quốc
  • 付之行動 繁體中文 tranditional chinese付之行動
  • 付之行动 简体中文 tranditional chinese付之行动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đưa vào hoạt động
  • để biến đổi thành hành vi
付之行動 付之行动 phát âm tiếng Việt:
  • [fu4 zhi1 xing2 dong4]

Giải thích tiếng Anh
  • to put into action
  • to transform into acts