中文 Trung Quốc
付之行動
付之行动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đưa vào hoạt động
để biến đổi thành hành vi
付之行動 付之行动 phát âm tiếng Việt:
[fu4 zhi1 xing2 dong4]
Giải thích tiếng Anh
to put into action
to transform into acts
付出 付出
付印 付印
付托 付托
付梓 付梓
付款 付款
付款方式 付款方式