中文 Trung Quốc
付方
付方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tín dụng bên (của một bảng cân đối), như trái ngược với 收方 [shou1 fang1]
付方 付方 phát âm tiếng Việt:
[fu4 fang1]
Giải thích tiếng Anh
credit side (of a balance sheet), as opposed to 收方[shou1 fang1]
付梓 付梓
付款 付款
付款方式 付款方式
付清 付清
付現 付现
付給 付给