中文 Trung Quốc
付出
付出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trả tiền
đầu tư (năng lượng hoặc thời gian trong một tình bạn vv)
付出 付出 phát âm tiếng Việt:
[fu4 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to pay
to invest (energy or time in a friendship etc)
付印 付印
付托 付托
付方 付方
付款 付款
付款方式 付款方式
付款條件 付款条件