中文 Trung Quốc
付梓
付梓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gửi (một bản viết tay) cho báo chí
付梓 付梓 phát âm tiếng Việt:
[fu4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
to send (a manuscript) to the press
付款 付款
付款方式 付款方式
付款條件 付款条件
付現 付现
付給 付给
付訖 付讫