中文 Trung Quốc
付托
付托
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giao phó cho
付托 付托 phát âm tiếng Việt:
[fu4 tuo1]
Giải thích tiếng Anh
to entrust to
付方 付方
付梓 付梓
付款 付款
付款條件 付款条件
付清 付清
付現 付现