中文 Trung Quốc
付之丙丁
付之丙丁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đốt cháy (thành ngữ)
付之丙丁 付之丙丁 phát âm tiếng Việt:
[fu4 zhi1 bing3 ding1]
Giải thích tiếng Anh
to burn down (idiom)
付之度外 付之度外
付之東流 付之东流
付之行動 付之行动
付印 付印
付托 付托
付方 付方