中文 Trung Quốc
  • 付之丙丁 繁體中文 tranditional chinese付之丙丁
  • 付之丙丁 简体中文 tranditional chinese付之丙丁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đốt cháy (thành ngữ)
付之丙丁 付之丙丁 phát âm tiếng Việt:
  • [fu4 zhi1 bing3 ding1]

Giải thích tiếng Anh
  • to burn down (idiom)