中文 Trung Quốc
付印
付印
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi đến báo chí
để gửi cho in Ấn
付印 付印 phát âm tiếng Việt:
[fu4 yin4]
Giải thích tiếng Anh
to go to press
to submit for printing
付托 付托
付方 付方
付梓 付梓
付款方式 付款方式
付款條件 付款条件
付清 付清