中文 Trung Quốc
他殺
他杀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giết người (luật)
他殺 他杀 phát âm tiếng Việt:
[ta1 sha1]
Giải thích tiếng Anh
homicide (law)
他遷 他迁
他鄉 他乡
他鄉遇故知 他乡遇故知
仗勢 仗势
仗勢欺人 仗势欺人
仗恃 仗恃