中文 Trung Quốc
盲打
盲打
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để touch-type
盲打 盲打 phát âm tiếng Việt:
[mang2 da3]
Giải thích tiếng Anh
to touch-type
盲文 盲文
盲杖 盲杖
盲法 盲法
盲目 盲目
盲端 盲端
盲胞 盲胞