中文 Trung Quốc
盲法
盲法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
blinding
che (trong các thí nghiệm khoa học)
盲法 盲法 phát âm tiếng Việt:
[mang2 fa3]
Giải thích tiếng Anh
blinding
masking (in scientific experiments)
盲流 盲流
盲目 盲目
盲端 盲端
盲腸 盲肠
盲腸炎 盲肠炎
盲鰻 盲鳗