中文 Trung Quốc
盲杖
盲杖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trắng mía (được sử dụng bởi người mù)
盲杖 盲杖 phát âm tiếng Việt:
[mang2 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
white cane (used by the blind)
盲法 盲法
盲流 盲流
盲目 盲目
盲胞 盲胞
盲腸 盲肠
盲腸炎 盲肠炎